公开
gōngkāi
Công khai
Hán việt: công khai
秘密
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègewénjiànyǐjīngbèigōngkāi公开
Tài liệu này đã được công bố.
2
tāmenjuédìnggōngkāi公开hūnlǐ
Họ quyết định tổ chức đám cưới công khai.
3
gōngsījiānghuìgōngkāi公开xīnchǎnpǐn
Công ty sẽ công bố sản phẩm mới.