Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 公开
公开
gōngkāi
Công khai
Hán việt:
công khai
Từ trái nghĩa
秘密
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 公开
公
【gōng】
công cộng, chính thức
开
【kāi】
bật, mở, lái (xe)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 公开
Ví dụ
1
zhège
这
个
wénjiàn
文
件
yǐjīng
已
经
bèi
被
gōngkāi
公开
Tài liệu này đã được công bố.
2
tāmen
他
们
juédìng
决
定
gōngkāi
公开
hūnlǐ
婚
礼
。
Họ quyết định tổ chức đám cưới công khai.
3
gōngsī
公
司
jiānghuì
将
会
gōngkāi
公开
xīn
新
chǎnpǐn
产
品
。
Công ty sẽ công bố sản phẩm mới.