料到
liàodào
Dự đoán, nhìn thấy trước
Hán việt: liêu đáo
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
méiliàodào料到huìzhèmelěng
Tôi không ngờ rằng sẽ lạnh như vậy.
2
liàodào料到lehuìyǒumáfán
Cô ấy đã dự đoán sẽ có rắc rối.
3
wǒmendōuméiliàodào料到tāhuìyíng
Chúng tôi đều không ngờ anh ấy sẽ thắng.