Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 料到
料到
liàodào
Dự đoán, nhìn thấy trước
Hán việt:
liêu đáo
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 料到
到
【dào】
đến, tới
料
【liào】
Nguyên liệu; thành phần
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 料到
Ví dụ
1
wǒ
我
méi
没
liàodào
料到
huì
会
zhème
这
么
lěng
冷
。
Tôi không ngờ rằng sẽ lạnh như vậy.
2
tā
她
liàodào
料到
le
了
huì
会
yǒu
有
máfán
麻
烦
。
Cô ấy đã dự đoán sẽ có rắc rối.
3
wǒmen
我
们
dōu
都
méi
没
liàodào
料到
tāhuì
他
会
yíng
赢
。
Chúng tôi đều không ngờ anh ấy sẽ thắng.