Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 权力
权力
quánlì
Quyền lực
Hán việt:
quyền lực
Lượng từ:
种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 权力
力
【lì】
Sức mạnh
权
【quán】
quyền lực, quyền
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 权力
Ví dụ
1
tā
他
yōngyǒu
拥
有
wúshàng
无
上
de
的
quánlì
权力
Anh ấy có quyền lực tối cao.
2
zhège
这
个
zǔzhī
组
织
zhǐzài
旨
在
xiànzhì
限
制
zhèngfǔ
政
府
de
的
quánlì
权力
Tổ chức này nhằm mục đích hạn chế quyền lực của chính phủ.
3
quánlì
权力
de
的
lànyòng
滥
用
yǐnqǐ
引
起
le
了
gōngzhòng
公
众
de
的
bùmǎn
不
满
。
Lạm dụng quyền lực đã gây ra sự bất mãn của công chúng.