Chi tiết từ vựng

屋子 【wū zi】

heart
(Phân tích từ 屋子)
Nghĩa từ: nhà, phòng
Hán việt: ốc tí
Lượng từ: 间
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

wūzilǐ
屋子
hěn
nuǎnhuo
暖和。
Trong nhà rất ấm áp.
de
wūzi
屋子
hěn
gānjìng
干净。
Nhà cô ấy rất sạch sẽ.
wūzi
屋子
wàimiàn
外面
yǒu
yígè
一个
xiǎo
huāyuán
花园。
Bên ngoài nhà có một khu vườn nhỏ.
wūzilǐ
屋子
tàilěng
太冷
le
了,
kāi
nuǎnqì
暖气
ba
吧。
Trong nhà quá lạnh, hãy bật sưởi lên.
wūzi
屋子
de
yánsè
颜色
hěnpiàoliàng
很漂亮。
Màu sắc của ngôi nhà rất đẹp.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你