屋子
wūzi
nhà, phòng
Hán việt: ốc tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wūzi屋子hěnnuǎnhuo
Trong nhà rất ấm áp.
2
dewūzi屋子hěngānjìng
Nhà cô ấy rất sạch sẽ.
3
wūzi屋子wàimiànyǒuyígèxiǎohuāyuán
Bên ngoài nhà có một khu vườn nhỏ.
4
wūzi屋子tàilěnglekāinuǎnqìba
Trong nhà quá lạnh, hãy bật sưởi lên.
5
wūzi屋子deyánsèhěnpiàoliàng
Màu sắc của ngôi nhà rất đẹp.
6
zhègèháiziyìzhízàiwūzi屋子tuántuánzhuàn
Đứa trẻ này cứ quay cuồng trong nhà.
7
zhèjiānwūzi屋子zhùzheyīduìmǔzi
Có một mẹ con sống trong căn nhà này.

Từ đã xem