拥有
yōngyǒu
Sở hữu
Hán việt: ung dựu
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
céngjīngyōngyǒu拥有yījiāqǐyè
Anh ấy đã từng sở hữu một doanh nghiệp
2
wǒmengōngsīyōngyǒu拥有duōxiàngjìshùzhuānlì
Công ty chúng tôi sở hữu nhiều bằng sáng chế kỹ thuật.
3
zàizhèbùdiànyǐngzhōngzhǔjuéyōngyǒu拥有chuānyuèshíkōng穿denénglì
Trong bộ phim này, nhân vật chính có khả năng du hành qua thời gian.
4
yōngyǒu拥有wúshàngdequánlì
Anh ấy có quyền lực tối cao.