完全
wánquán
Hoàn toàn
Hán việt: hoàn toàn
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
suīrántāmenshìxiōngmèidànxìnggéwánquán完全bùtóng
Mặc dù họ là anh chị em nhưng tính cách hoàn toàn khác biệt.
2
wǒmenyǐjīngwánquán完全zhǔnbèiwánle
Chúng tôi đã chuẩn bị xong.
3
dewèntíràngwánquán完全shǎyǎn
Câu hỏi của anh ấy khiến tôi hoàn toàn bị sốc.
4
zàibǐsàizhōngwánquán完全fāhuīlezìjǐdeshílì
Anh ấy đã hoàn toàn phát huy sức mạnh của mình trong cuộc thi.
5
duìzhègewèntíwánquán完全wúzhī
Anh ấy hoàn toàn không biết gì về vấn đề này.