完
丶丶フ一一ノフ
7
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
我的米饭太多了,吃不完。
Cơm của tôi nhiều quá, ăn không hết.
2
她做完了作业。
Cô ấy đã làm xong bài tập.
3
多少时间才能完成这个任务?
Mất bao lâu để hoàn thành nhiệm vụ này?
4
我还没有完成作业。
Tôi chưa hoàn thành bài tập.
5
我喝完了那瓶可乐。
Tôi đã uống hết chai Coca rồi.
6
我刚吃完饭。
Tôi vừa ăn xong.
7
我已经洗完盘子了。
Tôi đã rửa xong chén rồi.
8
你考完试了吗?
Bạn đã thi xong chưa?
9
我小便完了
Tôi đã đi tiểu xong
10
你没有按时完成任务,所以被批评。
Bạn không hoàn thành công việc đúng hẹn, do đó bị chỉ trích.
11
虽然他们是兄妹,但性格完全不同。
Mặc dù họ là anh chị em nhưng tính cách hoàn toàn khác biệt.
12
你做完作业了吗?
Bạn đã làm xong bài tập chưa?