行为
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 行为
Ví dụ
1
我们要对自己的行为负责。
Chúng ta phải chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
2
他必须对他的行为负责。
Anh ấy phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.
3
这种行为是坏的。
Hành vi này là xấu.
4
这种行为会伤到公司的声誉。
Hành vi này có thể làm hại danh tiếng của công ty.
5
这种自私的行为太可气了。
Hành vi ích kỷ này thật đáng giận.
6
我希望你能纠正这种行为
Tôi hy vọng bạn có thể sửa chữa hành vi này.
7
纠正态度比改变行为更难。
Chỉnh đốn thái độ khó hơn là thay đổi hành vi.
8
她的善良行为感动了我。
Hành động tử tế của cô ấy đã làm tôi cảm động.
9
这种行为是十分丑恶的。
Hành vi này rất là xấu xa.
10
我们需要理解他的行为背后的动机。
Chúng ta cần hiểu động cơ đằng sau hành động của anh ấy.
11
他的行为有点奇怪。
Hành vi của anh ấy hơi kỳ lạ.
12
心理学是研究心理和行为的科学。
Tâm lý học là khoa học nghiên cứu về tâm lý và hành vi.