标准
个,条,项
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 标准
Ví dụ
1
她的西班牙语发音很标准
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
2
国际标准
Tiêu chuẩn quốc tế
3
每个人的感受冷暖的标准都不同。
Mỗi người có tiêu chuẩn cảm nhận về lạnh và ấm khác nhau.
4
他有崇高的道德标准
Anh ấy có chuẩn mực đạo đức cao cả.
5
智商并不是衡量成功的唯一标准。
IQ không phải là tiêu chuẩn duy nhất để đánh giá thành công.