Chi tiết từ vựng

标准 【biāozhǔn】

heart
(Phân tích từ 标准)
Nghĩa từ: Tiêu chuẩn
Hán việt: phiêu chuyết
Lượng từ: 个,条,项
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
xībānyáyǔ
西班牙语
fāyīn
发音
hěn
biāozhǔn
标准
Her Spanish pronunciation is very standard.
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
guójìbiāozhǔn
国际标准
International standards
Tiêu chuẩn quốc tế
měigè
每个
rén
de
gǎnshòu
感受
lěngnuǎn
冷暖
de
biāozhǔn
标准
dōu
bùtóng
不同。
Everyone has a different standard for feeling cold and warmth.
Mỗi người có tiêu chuẩn cảm nhận về lạnh và ấm khác nhau.
yǒu
chónggāo
崇高
de
dàodé
道德
biāozhǔn
标准
He has noble moral standards.
Anh ấy có chuẩn mực đạo đức cao cả.
zhìshāng
智商
bìng
búshì
不是
héngliáng
衡量
chénggōng
成功
de
wéiyībiāozhǔn
唯一标准
IQ is not the only standard to measure success.
IQ không phải là tiêu chuẩn duy nhất để đánh giá thành công.
Bình luận