标准
biāozhǔn
Tiêu chuẩn
Hán việt: phiêu chuyết
个,条,项
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dexībānyáyǔ西fāyīnhěnbiāozhǔn标准
Cô ấy phát âm tiếng Tây Ban Nha rất chuẩn.
2
guójìbiāozhǔn
Tiêu chuẩn quốc tế
3
měigèréndegǎnshòulěngnuǎndebiāozhǔn标准dōubùtóng
Mỗi người có tiêu chuẩn cảm nhận về lạnh và ấm khác nhau.
4
yǒuchónggāodedàodébiāozhǔn标准
Anh ấy có chuẩn mực đạo đức cao cả.
5
zhìshāngbìngbúshìhéngliángchénggōngdewéiyībiāozhǔn
IQ không phải là tiêu chuẩn duy nhất để đánh giá thành công.