Chi tiết từ vựng

得到 【dé dào】

heart
(Phân tích từ 得到)
Nghĩa từ: Đạt được, nhận được
Hán việt: đắc đáo
Lượng từ: 行
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?