Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 只要
只要
zhǐyào
Miễn là
Hán việt:
chích yêu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 只要
只
【zhǐ】
chỉ, chỉ có
要
【yào】
muốn, cần, phải
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 只要
Luyện tập
Ví dụ
1
zhǐyào
只要
nǔlì
努
力
,
nǐ
你
jiù
就
huì
会
chénggōng
成
功
。
Chỉ cần bạn nỗ lực, bạn sẽ thành công.
2
zhǐyào
只要
nǐ
你
kāixīn
开
心
,
wǒ
我
jiù
就
mǎnzú
满
足
le
了
。
Miễn là bạn hạnh phúc, tôi sẽ thấy mãn nguyện.
3
zhǐyào
只要
jiānchí
坚
持
,
méiyǒu
没
有
shénme
什
么
shì
是
bù
不
kěnéng
可
能
de
的
。
Chỉ cần kiên trì, không có gì là không thể.