Thông tin lượng từ
只
Lượng từ dùng đếm động vật, một nửa của những vật đi đôi, hoặc đồ đơn lẻ.
Cấu trúc: [Số lượng] + 只 + [Danh từ chỉ động vật/vật đơn lẻ]
Ví dụ sử dụng:
一只猫
một con mèo
一只狗
một con chó
一只鸟
một con chim
一只鞋
một chiếc giày
一只眼睛
một con mắt
一只耳朵
một chiếc tai
Ví dụ
1
一只猫
Một con mèo.
2
五只猫
Năm con mèo.
3
我只吃了三口蛋糕
Tôi chỉ ăn ba miếng bánh gato.
4
这里有七只小鸟。
Ở đây có bảy con chim.
5
那只狗很可爱。
Con chó kia rất dễ thương.
6
他家离这里只有五十米。
Nhà anh ấy cách đây chỉ năm mươi mét.
7
这只鸡很大。
Con gà này rất to.
8
他养了十只鸡。
Anh ấy nuôi mười con gà.
9
我只吃了些饭。
Tôi chỉ ăn một chút cơm.
10
我只买一斤肉。
Tôi chỉ mua một cân thịt.
11
两只猫
Hai con mèo.
12
这个村庄只有百人
Làng này chỉ có một trăm người.