Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 感激
感激
gǎnjī
Biết ơn, cảm kích
Hán việt:
cảm khích
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 感激
感
【gǎn】
cảm giác, cảm nhận
激
【jī】
Kích động, kích thích
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 感激
Ví dụ
1
yàoshi
要
是
nǐ
你
bāng
帮
wǒ
我
,
wǒhuì
我
会
hěn
很
gǎnjī
感激
Nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ rất biết ơn.
2
tā
她
xīndǐ
心
底
duì
对
nǐ
你
chōngmǎn
充
满
gǎnjī
感激
Trong lòng, cô ấy tràn đầy lòng biết ơn với bạn.