感慨
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 感慨
Ví dụ
1
面对老照片,我不禁感慨万千。
Trước những bức ảnh cũ, tôi không khỏi xúc động sâu sắc.
2
时间过得真快,不觉间我们已经老了,真让人感慨
Thời gian trôi qua thật nhanh, chúng ta đã già mà không hay biết, thật sự rất xúc động.
3
她看了看四周,感慨地说这里变化真大。
Cô ấy nhìn xung quanh và nói một cách xúc động rằng nơi này đã thay đổi nhiều lắm.