美好
měihǎo
Đẹp đẽ, tuyệt vời
Hán việt: mĩ hiếu
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
yīqièdōuhěnměihǎo美好
Mọi thứ đều rất tốt đẹp.
2
měidāngxiǎngqǐguòqùdeměihǎoshíguāngjiùgǎndàoyīzhèngǎnshāng
Mỗi khi tôi nhớ về những khoảnh khắc đẹp đẽ trong quá khứ, tôi cảm thấy buồn bã.
3
wǒmendōuyīnggāixuéhuìxīnshǎngshēnghuózhōngdeměihǎo美好
Chúng ta đều nên học cách ngưỡng mộ những điều đẹp đẽ trong cuộc sống.