笑容
丝, 种
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 笑容
Ví dụ
1
她的笑容很暖和。
Nụ cười của cô ấy rất ấm áp.
2
笑容可以化解尴尬的气氛
Nụ cười có thể làm tan bớt không khí ngại ngùng
3
她的笑容明亮了整个房间。
Nụ cười của cô ấy làm sáng cả căn phòng.
4
她的笑容能照亮最黑暗的日子。
Nụ cười của cô ấy có thể chiếu sáng những ngày tối tăm nhất.