话题
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 话题
Ví dụ
1
我对这个话题没有兴趣。
Tôi không hứng thú với chủ đề này.
2
她故意改变话题
Cô ấy cố tình thay đổi chủ đề.
3
我想更深入地了解这个话题
Tôi muốn hiểu sâu hơn về chủ đề này.
4
我对这个话题的内容不太了解。
Tôi không hiểu rõ về nội dung của chủ đề này.
5
这个话题在论坛上非常活跃。
Chủ đề này rất sôi động trên diễn đàn.