老师
个, 位
HSK1
Danh từ
Hình ảnh:

Phân tích từ 老师
Ví dụ
1
八位老师
Tám giáo viên.
2
他是老师吗?
Anh ấy là giáo viên phải không?
3
他去问了老师
Anh ấy đã đi hỏi giáo viên.
4
他是老师
Anh ấy là giáo viên.
5
我的老师很严格。
Giáo viên của tôi rất nghiêm khắc.
6
老师您好!
Xin chào thầy/cô!
7
她是我的英语老师。
Cô ấy là giáo viên tiếng Anh của tôi.
8
老师给我们留了作业。
Giáo viên đã giao bài tập về nhà cho chúng tôi.
9
我想成为一名老师
Tôi muốn trở thành một giáo viên.
10
我不知道,你应该问老师
Tôi không biết, bạn nên hỏi giáo viên.
11
请问老师您贵姓?
Xin hỏi thầy, thầy họ gì?
12
这是老师的笔记本。
Đây là quyển sổ ghi chú của giáo viên.