Chi tiết từ vựng

老师 【老師】【lǎo shī】

heart
(Phân tích từ 老师)
Nghĩa từ: thầy cô giáo, giáo viên
Hán việt: lão sư
Lượng từ: 个, 位
Hình ảnh:
老师 老师
Cấp độ: HSK1
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
lǎoshī
老师
hěn
yángé
严格。
Giáo viên của tôi rất nghiêm khắc.
lǎoshī
老师
nínhǎo
您好!
Xin chào thầy/cô!
shì
de
yīngyǔlǎoshī
英语老师
Cô ấy là giáo viên tiếng Anh của tôi.
lǎoshī
老师
gěi
wǒmen
我们
liú
le
zuòyè
作业。
Giáo viên đã giao bài tập về nhà cho chúng tôi.
xiǎng
chéngwéi
成为
yīmíng
一名
lǎoshī
老师
Tôi muốn trở thành một giáo viên.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?