Chi tiết từ vựng

家庭 【jiā tíng】

heart
(Phân tích từ 家庭)
Nghĩa từ: Gia đình
Hán việt: cô thính
Lượng từ: 户, 个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

shíjiān
时间
dōu
huā
zài
le
jiātíng
家庭
shàng
上。
Anh ấy dành hết thời gian cho gia đình.
xiǎng
yǒu
yígè
一个
xìngfú
幸福
de
jiātíng
家庭
Tôi muốn có một gia đình hạnh phúc.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你