Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
家庭 【jiā tíng】
(Phân tích từ 家庭)
Nghĩa từ:
Gia đình
Hán việt:
cô thính
Lượng từ: 户, 个
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
tā
他
bǎ
把
shíjiān
时间
dōu
都
huā
花
zài
在
le
了
jiātíng
家庭
shàng
上。
Anh ấy dành hết thời gian cho gia đình.
wǒ
我
xiǎng
想
yǒu
有
yígè
一个
xìngfú
幸福
de
的
jiātíng
家庭
。
Tôi muốn có một gia đình hạnh phúc.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send