书包
shūbāo
Cặp sách, ba lô
Hán việt: thư bao
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deshūbāo书包hěnzhòng
Cặp sách của anh ấy rất nặng.
2
shìdeshūbāo书包
Đó là túi sách của tôi.
3
deshūbāo书包zàijiàoshì
Cặp sách của tôi đang ở trong lớp.
4
deshūbāo书包fàngzàinàlǐ
Cặp sách của tôi để ở đó.
5
bèizheshūbāo书包xuéxiào
Anh ấy mang cặp sách đến trường.
6
zhèběngōngjùshūbāohánlehěnduōyǒuyòngdexìnxī
Cuốn sách công cụ này chứa đựng nhiều thông tin hữu ích.