Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 改天
改天
gǎitiān
Ngày khác, lần sau
Hán việt:
cải thiên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 改天
天
【tiān】
ngày, trời, bầu trời
改
【gǎi】
Thay đổi, sửa đổi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 改天
Luyện tập
Ví dụ
1
gǎitiān
改天
wǒmen
我
们
zàijiàn
再
见
。
Hãy gặp lại vào một ngày khác.
2
nǐ
你
tàimáng
太
忙
le
了
,
wǒmen
我
们
gǎitiān
改天
ba
吧
。
Bạn bận quá, chúng ta hãy ấn định một ngày khác.
3
gǎitiān
改天
wǒ
我
qǐng
请
nǐ
你
chīfàn
吃
饭
。
Một ngày nào đó tôi sẽ mời bạn ăn.