改天
gǎitiān
Ngày khác, lần sau
Hán việt: cải thiên
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
gǎitiān改天wǒmenzàijiàn
Hãy gặp lại vào một ngày khác.
2
tàimánglewǒmengǎitiān改天ba
Bạn bận quá, chúng ta hãy ấn định một ngày khác.
3
gǎitiān改天qǐngchīfàn
Một ngày nào đó tôi sẽ mời bạn ăn.