技巧
个; 些
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 技巧
Ví dụ
1
她的料理技巧很厉害。
Kỹ năng nấu ăn của cô ấy rất giỏi.
2
主持人必须具备良好的沟通技巧
Người dẫn chương trình phải có kỹ năng giao tiếp tốt.
3
你的演讲技巧让人佩服。
Kỹ năng thuyết trình của bạn thật đáng ngưỡng mộ.
4
在职场中,良好的交际技巧是十分重要的。
Trong môi trường công sở, kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng.
5
独奏部分非常考验演奏者的技巧
Phần solo thử thách kỹ năng của người biểu diễn một cách lớn.