技
一丨一一丨フ丶
7
门, 项
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
近年来,技术有很大进步。
Trong những năm gần đây, công nghệ có sự tiến bộ lớn.
2
技术的进步推动了社会的发展。
Sự tiến bộ của công nghệ đã thúc đẩy sự phát triển của xã hội.
3
越南的科技水平逐年提高。
Trình độ khoa học công nghệ của Việt Nam ngày càng cao.
4
提高技能会帮助你找到更好的工作。
Nâng cao kỹ năng sẽ giúp bạn tìm được công việc tốt hơn.
5
她的料理技巧很厉害。
Kỹ năng nấu ăn của cô ấy rất giỏi.
6
技术的变化非常快。
Sự thay đổi của công nghệ rất nhanh.
7
现代科技发展迅速。
Công nghệ hiện đại phát triển nhanh chóng.
8
听写可以提高你的听力和书写技能。
Viết chính tả có thể cải thiện kỹ năng nghe và viết của bạn.
9
他利用空闲时间学习新技能。
Anh ấy tận dụng thời gian rảnh để học kỹ năng mới.
10
新技术创造了新的市场需求。
Công nghệ mới đã tạo ra nhu cầu thị trường mới.
11
科技的发展改变了我们的生活。
Sự phát triển của khoa học công nghệ đã thay đổi cuộc sống của chúng ta.
12
主持人必须具备良好的沟通技巧。
Người dẫn chương trình phải có kỹ năng giao tiếp tốt.