Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 反问
反问
fǎnwèn
Hỏi lại, phản hỏi
Hán việt:
phiên vấn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 反问
反
【fǎn】
phản đối, nổi loạn
问
【wèn】
hỏi, hỏi han
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 反问
Ví dụ
1
nǐ
你
búshì
不
是
xuéshēng
学
生
ma
吗
?
Bạn không phải là học sinh sao?
2
nǐ
你
bù
不
lěngma
冷
吗
?
Bạn không lạnh sao?
3
nǐ
你
bùláima
不
来
吗
?
Bạn không đến sao?