熟练
shúliàn
Lành nghề, thành thạo
Hán việt: thục luyện
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
shúliàndìzhǎngwòlezhèxiàngjìshù
Anh ấy đã thành thạo kỹ thuật này.
2
tōngguòbùduànliànxíduìgāngqínyǎnzòufēichángshúliàn熟练
Thông qua việc luyện tập không ngừng, cô ấy đã rất thành thạo trong việc chơi đàn piano.
3
xiǎngyàoshúliànzhǎngwòyīményǔyánxūyàodàliàngdeshíjiàn
Để thành thạo một ngôn ngữ, cần có nhiều thực hành.