程序
chéngxù
Quy trình, chương trình
Hán việt: trình tự
个,套,种
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngànzhàochéngxù程序cāozuò
Vui lòng thao tác theo chương trình.
2
zhègechéngxù程序hěnfùzá
Chương trình này rất phức tạp.
3
wǒmenzhèngzàikāifāyígèxīnchéngxù程序
Chúng tôi đang phát triển một chương trình mới.