Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 程序
程序
chéngxù
Quy trình, chương trình
Hán việt:
trình tự
Lượng từ:
个,套,种
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 程序
序
【xù】
trật tự, lời tựa
程
【chéng】
quãng đường, quy trình
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 程序
Ví dụ
1
qǐng
请
ànzhào
按
照
chéngxù
程序
cāozuò
操
作
。
Vui lòng thao tác theo chương trình.
2
zhège
这
个
chéngxù
程序
hěn
很
fùzá
复
杂
。
Chương trình này rất phức tạp.
3
wǒmen
我
们
zhèngzài
正
在
kāifā
开
发
yígè
一
个
xīn
新
chéngxù
程序
Chúng tôi đang phát triển một chương trình mới.