Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 序
序
xù
trật tự, lời tựa
Hán việt:
tự
Nét bút
丶一ノフ丶フ丨
Số nét
7
Lượng từ:
篇
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 序
Từ ghép
程序员
chéngxù yuán
Lập trình viên
程序
chéngxù
Quy trình, chương trình
顺序
shùnxù
Thứ tự
Ví dụ
1
chōuqiān
抽
签
juédìng
决
定
shùnxù
顺
序
。
Rút thăm để xác định thứ tự