Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 毛病
毛病
máobìng
Lỗi, khuyết điểm
Hán việt:
mao bệnh
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 毛病
毛
【máo】
Lông
病
【bìng】
bệnh, bệnh tật, bị bệnh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 毛病
Ví dụ
1
zhètái
这
台
diànnǎo
电
脑
yǒu
有
yígè
一
个
xiǎomáobìng
小
毛
病
。
Cái máy tính này có một lỗi nhỏ.
2
zhǎochū
找
出
máobìng
毛病
bìng
并
bù
不
kùnnán
困
难
。
Việc tìm ra lỗi không khó.
3
měigè
每
个
rén
人
dōu
都
yǒu
有
máobìng
毛病
Mọi người đều có nhược điểm.