毛病
máobìng
Lỗi, khuyết điểm
Hán việt: mao bệnh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhètáidiànnǎoyǒuyígèxiǎomáobìng
Cái máy tính này có một lỗi nhỏ.
2
zhǎochūmáobìng毛病bìngkùnnán
Việc tìm ra lỗi không khó.
3
měigèréndōuyǒumáobìng毛病
Mọi người đều có nhược điểm.