免费
miǎnfèi
Miễn phí
Hán việt: miễn bí
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
lǚguǎntígōngmiǎnfèi免费zǎocān
Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.
2
zhèyántǎohuìduìxuéshēngmiǎnfèi免费
Hội thảo này miễn phí cho sinh viên.

Từ đã xem

AI