Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 免费
免费
miǎnfèi
Miễn phí
Hán việt:
miễn bí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 免费
免
【miǎn】
Miễn, giảm bớt
费
【fèi】
phí tổn, chi phí
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 免费
Luyện tập
Ví dụ
1
sùshè
宿
舍
yǒu
有
miǎnfèi
免费
de
的
Wi
W
i
-
-
Fi
F
i
。
Ký túc xá có Wi-Fi miễn phí.
2
lǚguǎn
旅
馆
tígōng
提
供
miǎnfèi
免费
zǎocān
早
餐
。
Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí.
3
zhège
这
个
yántǎohuì
研
讨
会
duì
对
xuéshēng
学
生
miǎnfèi
免费
Hội thảo này miễn phí cho sinh viên.