饭店
家, 个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 饭店
Ví dụ
1
这个饭店的食物很好吃,不过服务不太好。
Đồ ăn ở nhà hàng này rất ngon, nhưng dịch vụ không được tốt lắm.
2
这家饭店的点心非常好吃。
Bánh ngọt ở nhà hàng này rất ngon.
3
这家饭店的菜很好吃。
Nhà hàng này có đồ ăn rất ngon.
4
这家饭店新开的。
Nhà hàng này mới mở.
5
饭店里的装饰很漂亮。
Trang trí trong nhà hàng rất đẹp.
6
饭店里可以容纳100人。
Nhà hàng có thể chứa 100 người.
7
饭店晚上10点关门。
Nhà hàng đóng cửa lúc 10 giờ tối.