出气
chūqì
Xả giận, giải tỏa
Hán việt: xuý khí
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zǒngshìzàimiànqiánchūqì出气
Anh ấy luôn giận dữ với tôi.
2
bùyàoduìháizichūqì出气
Đừng xả giận lên trẻ con.
3
zhīdàojīntiānhěngāoxìngdànyīnggāichūqì出气zàiqítārénshēnshàng
Tôi biết bạn không vui hôm nay, nhưng bạn không nên xả cơn giận lên người khác.