Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 从此
从此
cóngcǐ
Từ đây, từ nay
Hán việt:
thung thử
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 从此
从
【cóng】
từ (thời gian, địa điểm)
此
【cǐ】
này, những cái này
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 从此
Ví dụ
1
cóngcǐ
从此
tā
他
juédìng
决
定
gǎibiàn
改
变
shēnghuó
生
活
fāngshì
方
式
。
Từ đó, anh ấy quyết định thay đổi lối sống.
2
cóngcǐ
从此
wǒ
我
duì
对
zhège
这
个
wèntí
问
题
yǒu
有
le
了
xīn
新
de
的
kànfǎ
看
法
。
Từ đó, tôi có cái nhìn mới về vấn đề này.
3
cóngcǐ
从此
wǒmen
我
们
chéngwéi
成
为
le
了
hǎo
好
péngyǒu
朋
友
。
Từ đó, chúng tôi trở thành bạn thân.