此
丨一丨一ノフ
6
HSK1
Liên từ
Ví dụ
1
我们必须尊重彼此。
Chúng ta phải tôn trọng lẫn nhau.
2
我们需要靠彼此才能成功。
Chúng ta cần phải dựa vào nhau để thành công.
3
他承认自己对此事一无所知。
Anh ấy thừa nhận mình không biết gì về việc này.
4
从此他决定改变生活方式。
Từ đó, anh ấy quyết định thay đổi lối sống.
5
从此我对这个问题有了新的看法。
Từ đó, tôi có cái nhìn mới về vấn đề này.
6
从此我们成为了好朋友。
Từ đó, chúng tôi trở thành bạn thân.
7
早上的市场里,叫卖声此起彼伏。
Trong chợ buổi sáng, tiếng gọi bán hàng vang lên khắp nơi.
8
面对如此困境,我们除了叹息,还能做什么呢?
Đối mặt với hoàn cảnh khó khăn như vậy, ngoài thở dài, chúng ta còn có thể làm gì nữa?
9
天气非常冷,因此我决定留在家里。
Thời tiết rất lạnh, vì vậy tôi quyết định ở nhà.
10
他没有按时完成工作,因此被经理批评了。
Anh ấy không hoàn thành công việc đúng giờ, và do đó đã bị quản lý phê bình.
11
因此,我们必须改变计划以适应新情况。
Vì vậy, chúng ta phải thay đổi kế hoạch để phù hợp với tình hình mới.
12
他们有盼望见到彼此。
Họ hy vọng được gặp nhau.