能力
nénglì
Năng lực, khả năng
Hán việt: nai lực
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
guāngyǒuzhīshíháigòuháiyàoyǒunénglì能力
Chỉ có kiến thức thôi chưa đủ, còn phải có năng lực nữa.
2
yīnggāixiāngxìnzìjǐdenénglì能力
Bạn nên tin vào khả năng của mình.
3
yīnggāiduìzìjǐdenénglì能力gǎndàozìxìn
Bạn nên cảm thấy tự tin vào khả năng của mình.
4
yīnjíbìngsàngshīlegōngzuònénglì能力
Anh ấy đã mất khả năng làm việc do bệnh tật.
5
rènwéijiāojìnénglì能力shìchénggōngdeguānjiàn
Tôi cho rằng khả năng giao tiếp là chìa khóa của sự thành công.
6
zēngqiángdeyīngyǔnénglì能力shìhěnzhòngyàode
Việc tăng cường khả năng tiếng Anh của bạn là rất quan trọng.
7
zàizhèbùdiànyǐngzhōngzhǔjuéyōngyǒuchuānyuè穿shíkōngdenénglì能力
Trong bộ phim này, nhân vật chính có khả năng du hành qua thời gian.

Từ đã xem