Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 草原
草原
cǎoyuán
Thảo nguyên
Hán việt:
thảo nguyên
Lượng từ:
片, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 草原
原
【yuán】
Nguyên, gốc; đồng bằng
草
【cǎo】
Cỏ, bản nháp
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 草原
Ví dụ
1
cǎoyuán
草原
shàng
上
piāo
飘
zhe
着
dàndànde
淡
淡
的
wù
雾
。
Trên thảo nguyên đang lơ lửng màn sương mỏng.
2
chéngqún
成
群
de
的
niúyáng
牛
羊
zài
在
cǎoyuán
草原
shàng
上
zìyóu
自
由
dì
地
bēnpǎo
奔
跑
。
Đàn bò và cừu chạy tự do trên thảo nguyên.
3
cǎoyuán
草原
zài
在
chūntiān
春
天
biàndé
变
得
yìcháng
异
常
fánmào
繁
茂
。
Thảo nguyên trở nên màu mỡ bất thường vào mùa xuân.