草原
cǎoyuán
Thảo nguyên
Hán việt: thảo nguyên
片, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
cǎoyuán草原shàngpiāozhedàndànde
Trên thảo nguyên đang lơ lửng màn sương mỏng.
2
chéngqúndeniúyángzàicǎoyuán草原shàngzìyóubēnpǎo
Đàn bò và cừu chạy tự do trên thảo nguyên.
3
cǎoyuán草原zàichūntiānbiàndéyìchángfánmào
Thảo nguyên trở nên màu mỡ bất thường vào mùa xuân.