仙境
xiānjìng
Xứ sở thần tiên
Hán việt: tiên cảnh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèlǐjiùxiàngshìyígèxiānjìng仙境
Nơi này giống như một thế giới thần tiên.
2
zàimèngzhōngzǒujìnleyígèxiānjìng仙境
Anh ấy bước vào một thế giới thần tiên trong giấc mơ.
3
xiānjìng仙境bāndefēngjǐngràngrénnányǐwànghuái怀
Phong cảnh như trong thế giới thần tiên khiến người ta khó quên.