Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 仙境
仙境
xiānjìng
Xứ sở thần tiên
Hán việt:
tiên cảnh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 仙境
仙
【xiān】
Tiên
境
【jìng】
Biên giới, hoàn cảnh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 仙境
Ví dụ
1
zhèlǐ
这
里
jiù
就
xiàngshì
像
是
yígè
一
个
xiānjìng
仙境
Nơi này giống như một thế giới thần tiên.
2
tā
他
zài
在
mèng
梦
zhōng
中
zǒujìn
走
进
le
了
yígè
一
个
xiānjìng
仙境
Anh ấy bước vào một thế giới thần tiên trong giấc mơ.
3
xiānjìng
仙境
bānde
般
的
fēngjǐng
风
景
ràng
让
rén
人
nányǐwànghuái
难
以
忘
怀
。
Phong cảnh như trong thế giới thần tiên khiến người ta khó quên.