Chi tiết từ vựng

激动 【jīdòng】

Nghĩa từ: Hào hứng, kích động

Hán việt: khích động

Cấp độ: HSK5

Loại từ: Tính từ

Ví dụ:

qīnyǎnjiàndào
亲眼见到
ǒuxiàng
偶像,
fēicháng
非常
jīdòng
激动
Seeing my idol in person, I was very excited.
Tận mắt thấy thần tượng, tôi rất phấn khích.
Bình luận