激动
jīdòng
Hào hứng, kích động
Hán việt: khích động
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
qīnyǎnjiàndàoǒuxiàngfēichángjīdòng激动
Tận mắt thấy thần tượng, tôi rất phấn khích.

Từ đã xem