Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 激动
激动
jīdòng
Hào hứng, kích động
Hán việt:
khích động
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 激动
动
【dòng】
di chuyển, hoạt động
激
【jī】
Kích động, kích thích
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 激动
Luyện tập
Ví dụ
1
qīnyǎn
亲
眼
jiàndào
见
到
ǒuxiàng
偶
像
,
wǒ
我
fēicháng
非
常
jīdòng
激动
Tận mắt thấy thần tượng, tôi rất phấn khích.
Từ đã xem