作者
zuòzhě
Tác giả, nhà văn
Hán việt: tá giả
位, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìyīwèiwěidàdezuòzhě作者
Anh ấy là một nhà soạn nhạc vĩ đại.
2
tāmenzhèngzàixúnzhǎoyǒucáihuádezuòzhě作者tóugǎo稿
Họ đang tìm kiếm các tác giả tài năng để gửi bài.