急促
jícù
Gấp gáp, nhanh chóng
Hán việt: cấp xúc
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
dehūxījícù急促
Hơi thở của anh ấy nhanh và gấp.
2
zhègexiāoxīràngdexīntiàobiàndéjícù急促
Tin tức này khiến trái tim anh ta đập nhanh hơn.
3
dejiǎobùshēngjícù急促érqīngkuài
Bước chân của cô ấy nhanh nhẹn và vội vã.