Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 急促
急促
jícù
Gấp gáp, nhanh chóng
Hán việt:
cấp xúc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 急促
促
【cù】
Thúc đẩy; gấp rút
急
【jí】
Gấp, vội vàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 急促
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
hūxī
呼
吸
jícù
急促
Hơi thở của anh ấy nhanh và gấp.
2
zhège
这
个
xiāoxī
消
息
ràng
让
tā
他
de
的
xīntiào
心
跳
biàndé
变
得
jícù
急促
Tin tức này khiến trái tim anh ta đập nhanh hơn.
3
tā
她
de
的
jiǎobùshēng
脚
步
声
jícù
急促
ér
而
qīngkuài
轻
快
。
Bước chân của cô ấy nhanh nhẹn và vội vã.