急
ノフフ一一丶フ丶丶
9
缓
HSK1
Ví dụ
1
他很着急地寻找他的手機。
Anh ấy đang rất sốt ruột tìm điện thoại của mình.
2
我着急地等待面试的结果。
Tôi đang rất lo lắng chờ đợi kết quả của cuộc phỏng vấn.
3
爸爸因为工作的事情显得很着急。
Bố có vẻ rất sốt ruột vì chuyện công việc.
4
慢慢来,别急。
Từ từ thôi, đừng vội.
5
老板布置了一个紧急会议。
Ông chủ đã sắp xếp một cuộc họp khẩn cấp.
6
我们必须开展紧急救援行动。
Chúng ta phải triển khai hoạt động cứu hộ khẩn cấp.
7
在紧急情况下,你会发现许多人都是乐于助人的。
Trong tình huống khẩn cấp, bạn sẽ thấy rằng nhiều người đều sẵn lòng giúp đỡ.
8
在紧急情况下,请听从工作人员的指示。
Trong tình huống khẩn cấp, xin vui lòng tuân theo chỉ dẫn của nhân viên.
9
政府宣布了紧急状态。
Chính phủ đã công bố tình trạng khẩn cấp.
10
他的呼吸急促。
Hơi thở của anh ấy nhanh và gấp.
11
这个消息让他的心跳变得急促。
Tin tức này khiến trái tim anh ta đập nhanh hơn.
12
她的脚步声急促而轻快。
Bước chân của cô ấy nhanh nhẹn và vội vã.