Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 用力
用力
yònglì
Dùng sức, cố gắng
Hán việt:
dụng lực
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 用力
力
【lì】
Sức mạnh
用
【yòng】
dùng, sử dụng, dùng để
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 用力
Ví dụ
1
tā
他
yònglì
用力
wānqū
弯
曲
jīnshǔbàng
金
属
棒
。
Anh ta dùng sức bẻ cong thanh kim loại.