Chi tiết từ vựng

用力 【yònglì】

heart
(Phân tích từ 用力)
Nghĩa từ: Dùng sức, cố gắng
Hán việt: dụng lực
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?