Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 意识
意识
yìshí
Ý thức, nhận thức
Hán việt:
y chí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 意识
意
【yì】
ý định, ý nghĩa
识
【shí】
tri thức, nhận biết
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 意识
Luyện tập
Ví dụ
1
hūrán
忽
然
,
wǒ
我
yìshí
意识
dào
到
wǒ
我
wàng
忘
le
了
dài
带
yàoshi
钥
匙
。
Đột nhiên, tôi nhận ra mình quên mang chìa khóa.