意识
yìshí
Ý thức, nhận thức
Hán việt: y chí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hūrányìshìdàowàngledàiyàoshi
Đột nhiên, tôi nhận ra mình quên mang chìa khóa.

Từ đã xem

AI