快速
kuàisù
Nhanh chóng
Hán việt: khoái tốc
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègechéngshìzhèngzàijīnglìkuàisù快速dexiàndàihuà
Thành phố này đang trải qua quá trình hiện đại hóa nhanh chóng.
2
xìnxīzàiwǎngluòzhōngkuàisù快速liúdòng
Thông tin lan truyền trên Internet.
3
qīpiànshìpòhuàirénjìguānxìdekuàisù快速fāngfǎ
Lừa dối là cách nhanh chóng để phá hủy mối quan hệ giữa mọi người.