快速
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 快速
Ví dụ
1
这个城市正在经历快速的现代化。
Thành phố này đang trải qua quá trình hiện đại hóa nhanh chóng.
2
信息在网络中快速流动。
Thông tin lan truyền trên Internet.
3
欺骗是破坏人际关系的快速方法。
Lừa dối là cách nhanh chóng để phá hủy mối quan hệ giữa mọi người.