照亮
zhàoliàng
Chiếu sáng, làm sáng
Hán việt: chiếu lương
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
tàiyángzhàoliàng照亮lezhěngshìjiè
Mặt trời chiếu sáng lên cả thế giới.
2
dēngguāngzhàoliàng照亮lejíjìngdejiēdào
Ánh đèn chiếu sáng lên con phố yên tĩnh.
3
dexiàoróngnéngzhàoliàng照亮zuìhēiànderìzǐ
Nụ cười của cô ấy có thể chiếu sáng những ngày tối tăm nhất.

Từ đã xem

AI