Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 照亮
照亮
zhàoliàng
Chiếu sáng, làm sáng
Hán việt:
chiếu lương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 照亮
亮
【liàng】
Sáng; rõ ràng
照
【zhào】
chiếu, soi, chụp (ảnh)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 照亮
Ví dụ
1
tàiyáng
太
阳
zhàoliàng
照亮
le
了
zhěnggè
整
个
shìjiè
世
界
。
Mặt trời chiếu sáng lên cả thế giới.
2
dēngguāng
灯
光
zhàoliàng
照亮
le
了
jìjìng
寂
静
de
的
jiēdào
街
道
。
Ánh đèn chiếu sáng lên con phố yên tĩnh.
3
tā
她
de
的
xiàoróng
笑
容
néng
能
zhàoliàng
照亮
zuì
最
hēiàn
黑
暗
de
的
rìzi
日
子
。
Nụ cười của cô ấy có thể chiếu sáng những ngày tối tăm nhất.