神奇
shénqí
Kỳ diệu, huyền bí
Hán việt: thần cơ
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhègemóshùshīzhēnshénqí神奇
Phù thủy này thật là kỳ diệu.
2
yǒuyīxiēshénqí神奇dexiǎngfǎ
Anh ấy có một số ý tưởng kỳ diệu.
3
zhèjiànshénqí神奇dezhuāngzhìkěyǐjíshífānyìrènhéyǔyán
Thiết bị kỳ diệu này có thể dịch tức thời bất kỳ ngôn ngữ nào.