Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 神奇
神奇
shénqí
Kỳ diệu, huyền bí
Hán việt:
thần cơ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 神奇
奇
【qí】
kỳ lạ, đặc biệt
神
【shén】
Thần, linh hồn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 神奇
Ví dụ
1
zhège
这
个
móshùshī
魔
术
师
zhēn
真
shénqí
神奇
Phù thủy này thật là kỳ diệu.
2
tā
他
yǒu
有
yīxiē
一
些
shénqí
神奇
de
的
xiǎngfǎ
想
法
。
Anh ấy có một số ý tưởng kỳ diệu.
3
zhèjiàn
这
件
shénqí
神奇
de
的
zhuāngzhì
装
置
kěyǐ
可
以
jíshí
即
时
fānyì
翻
译
rènhé
任
何
yǔyán
语
言
。
Thiết bị kỳ diệu này có thể dịch tức thời bất kỳ ngôn ngữ nào.