Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 古典
古典
gǔdiǎn
cổ điển
Hán việt:
cổ điển
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 古典
Ví dụ
1
gǔdiǎnyīnyuè
古
典
音
乐
hěn
很
yǒu
有
mèilì
魅
力
。
Âm nhạc cổ điển rất có sức hút.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
yuèdú
阅
读
gǔdiǎnwénxué
古
典
文
学
。
Tôi thích đọc văn học cổ điển.
3
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
tīng
听
gǔdiǎn
古典
qū
曲
。
Tôi thích nghe nhạc cổ điển.