古典
gǔdiǎn
cổ điển
Hán việt: cổ điển
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
gǔdiǎn古典yīnyuèhěnyǒumèilì
Âm nhạc cổ điển rất có sức hút.
2
xǐhuānyuèdúgǔdiǎn古典wénxué
Tôi thích đọc văn học cổ điển.
3
xǐhuāntīnggǔdiǎnqǔ
Tôi thích nghe nhạc cổ điển.

Từ đã xem

AI