Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 降落
降落
jiàngluò
Hạ cánh, xuống
Hán việt:
giáng lạc
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 降落
落
【luò】
rơi, rớt, lắng, hạ, lặn
降
【jiàng】
hạ xuống, giảm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 降落
Ví dụ
1
fēijī
飞
机
kāishǐ
开
始
jiàngluò
降落
xiàlái
下
来
。
Máy bay bắt đầu hạ cánh.
2
fēijī
飞
机
jiāng
将
zài
在
jīchǎng
机
场
jiàngluò
降落
Máy bay sẽ hạ cánh ở sân bay.
3
mínháng
民
航
kèjī
客
机
zài
在
jiàngluò
降落
shí
时
zāoyù
遭
遇
le
了
yánzhòng
严
重
de
的
qìliú
气
流
。
Máy bay dân dụng gặp phải dòng khí cực kỳ mạnh khi hạ cánh.