恢复
huīfù
Hồi phục, phục hồi
Hán việt: khôi phú
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shēnghuózhōngyúhuīfù恢复zhèngcháng
Cuộc sống cuối cùng đã trở lại bình thường.

Từ đã xem