Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 痛快
痛快
tòngkuai
Sảng khoái, vui sướng
Hán việt:
thống khoái
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 痛快
快
【kuài】
nhanh, mau chóng
痛
【tòng】
Đau đớn, thống khổ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 痛快
Ví dụ
1
zhèchǎng
这
场
bǐsài
比
赛
zhēnshì
真
是
tòngkuài
痛快
Trận đấu này thực sự rất sảng khoái.
2
tāmen
他
们
liáodé
聊
得
hěn
很
tòngkuài
痛快
Họ nói chuyện rất vui vẻ.
3
kàndào
看
到
zhèzhǒng
这
种
jiéguǒ
结
果
,
wǒ
我
gǎndào
感
到
fēicháng
非
常
tòngkuài
痛快
Nhìn thấy kết quả này, tôi cảm thấy rất thoải mái.