痛快
tòngkuai
Sảng khoái, vui sướng
Hán việt: thống khoái
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèchǎngbǐsàizhēnshìtòngkuài痛快
Trận đấu này thực sự rất sảng khoái.
2
tāmenliáodéhěntòngkuài痛快
Họ nói chuyện rất vui vẻ.
3
kàndàozhèzhǒngjiéguǒgǎndàofēichángtòngkuài痛快
Nhìn thấy kết quả này, tôi cảm thấy rất thoải mái.