Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 入睡
入睡
rùshuì
Ngủ, đi vào giấc ngủ
Hán việt:
nhập thuỵ
Lượng từ:
间
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 入睡
入
【rù】
Vào
睡
【shuì】
ngủ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 入睡
Ví dụ
1
wǒ
我
zuówǎn
昨
晚
hěnnán
很
难
rùshuì
入睡
Tôi rất khó chịu vào đêm qua.
2
tīng
听
qīngyīnyuè
轻
音
乐
kěyǐ
可
以
bāngzhù
帮
助
nǐ
你
gèng
更
kuài
快
rùshuì
入睡
Nghe nhạc nhẹ có thể giúp bạn nhanh chóng chìm vào giấc ngủ.
3
jiǎnshǎo
减
少
kāfēiyīn
咖
啡
因
shèrù
摄
入
yǒuzhùyú
有
助
于
gǎishàn
改
善
rùshuì
入睡
nántí
难
题
。
Giảm lượng caffeine nạp vào có thể giúp cải thiện vấn đề khó chịu.