Chi tiết từ vựng

入睡 【rù shuì】

heart
(Phân tích từ 入睡)
Nghĩa từ: Ngủ, đi vào giấc ngủ
Hán việt: nhập thuỵ
Lượng từ: 间
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?