入睡
rùshuì
Ngủ, đi vào giấc ngủ
Hán việt: nhập thuỵ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zuówǎnhěnnánrùshuì入睡
Tôi rất khó chịu vào đêm qua.
2
tīngqīngyīnyuèkěyǐbāngzhùgèngkuàirùshuì入睡
Nghe nhạc nhẹ có thể giúp bạn nhanh chóng chìm vào giấc ngủ.
3
jiǎnshǎokāfēiyīnshèrùyǒuzhùyúgǎishànrùshuì入睡nántí
Giảm lượng caffeine nạp vào có thể giúp cải thiện vấn đề khó chịu.